Tất tần tật về thép nhập khẩu về Việt Nam
Mục lục bài viết
Thép là một trong những nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng, cơ khí và sản xuất. Việt Nam là một trong những quốc gia nhập khẩu thép lớn nhất thế giới, với hơn 10 triệu tấn thép nhập khẩu vào năm 2020. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cập nhật nhất về thị trường thép nhập khẩu của Việt Nam.
1. Các loại thép nhập khẩu phổ biến và xu hướng
Theo số liệu của Hiệp hội Thép Việt Nam, có ba loại thép nhập khẩu chính vào Việt Nam là:
- Thép phôi: Là loại thép thô chưa qua gia công, được sử dụng làm nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất thép thành phẩm trong nước. Thép phôi chiếm khoảng 40% tổng lượng thép nhập khẩu của Việt Nam, với giá trung bình khoảng 633 USD/tấn.
- Thép cuộn cán nóng: Là loại thép được cán nóng từ thép phôi, có độ dày từ 1,2 mm đến 25 mm, được sử dụng làm nguyên liệu cho các sản phẩm thép dẹt như tôn mạ, ống thép, v.v. Thép cuộn cán nóng chiếm khoảng 30% tổng lượng thép nhập khẩu của Việt Nam, với giá trung bình khoảng 795 USD/tấn.
- Thép thành phẩm: Là loại thép đã qua gia công hoàn thiện, có hình dạng và kích thước phù hợp với các yêu cầu sử dụng. Thép thành phẩm bao gồm nhiều loại như thép hình, thép thanh, thép tấm, thép ray, v.v. Thép thành phẩm chiếm khoảng 30% tổng lượng thép nhập khẩu của Việt Nam, với giá dao động tùy theo loại và chất lượng.
Xu hướng của thị trường thép nhập khẩu của Việt Nam trong những năm gần đây là:
- Tăng mạnh về lượng và giá trị: Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, trong 4 tháng đầu năm 2021, lượng nhập khẩu sắt thép đạt 5,07 triệu tấn, tăng 14% với giá trị 3,7 tỷ USD, tăng 37% so với cùng kỳ năm 2020. Nguyên nhân chính là do nhu cầu sử dụng thép trong nước tăng cao, đặc biệt là trong ngành xây dựng và công nghiệp, trong khi năng lực sản xuất thép trong nước không đáp ứng được.
- Tập trung vào các nguồn cung cấp chính: Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, Trung Quốc vẫn là thị trường cung cấp sắt thép lớn nhất cho Việt Nam, với hơn 1,88 triệu tấn, chiếm 51,2% trong tổng lượng và 48,1% trong tổng kim ngạch nhập khẩu sắt thép của cả nước trong quý 1/2021. Tiếp theo là Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và Nga. Các quốc gia này đều có chất lượng thép cao và giá cả hợp lý.
- Đa dạng hóa các loại thép nhập khẩu: Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, Việt Nam đang nhập khẩu nhiều loại thép khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu khác nhau của thị trường trong nước. Các loại thép nhập khẩu bao gồm thép không gỉ, thép mạ kẽm, thép mạ màu, thép chịu lực, thép chịu nhiệt, thép chịu mài mòn, v.v.
2. Các quốc gia cung cấp thép chính cho Việt Nam và mức thuế nhập khẩu
Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, dưới đây là bảng thống kê về các quốc gia cung cấp thép chính cho Việt Nam và mức thuế nhập khẩu của chúng trong năm 2020:
Quốc gia | Lượng (tấn) | Giá trị (USD) | Giá (USD/tấn) | Thuế (%) |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 4.580.000 | 3.930.000.000 | 856,8 | 0 |
Nhật Bản | 1.460.000 | 1.250.000.000 | 856,2 | 0 |
Hàn Quốc | 1.300.000 | 1.100.000.000 | 846,2 | 0 |
Ấn Độ | 760.000 | 650.000.000 | 855,3 | 0 |
Nga | 740.000 | 630.000.000 | 851,4 | 0 |
Các quốc gia khác | 1.170.000 | 990.000.000 | 846,2 | Biến động |
Như có thể thấy, hầu hết các quốc gia cung cấp thép cho Việt Nam đều được hưởng mức thuế nhập khẩu 0%, theo các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên hoặc đối tác, như ASEAN-China Free Trade Area (ACFTA), Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP), EU-Vietnam Free Trade Agreement (EVFTA), v.v.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước khỏi sự cạnh tranh không công bằng của các nhà nhập khẩu. Cụ thể, Việt Nam đã áp dụng thuế chống bán phá giá (AD) và thuế chống trợ cấp (CVD) đối với một số loại thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Indonesia. Mức thuế AD dao động từ 4,43% đến 25,22%, còn mức thuế CVD dao động từ 3,07% đến 17,47%. Các loại thép bị áp dụng thuế AD và CVD bao gồm thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội, thép mạ kẽm và thép mạ màu. Việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại nhằm ngăn chặn hiện tượng bán phá giá và trợ cấp bất hợp pháp của các nhà sản xuất thép nước ngoài, gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép trong nước.