Ắc quy là gì? Các thông số cơ bản của ắc quy
Bạn có biết ắc quy là gì và tại sao chúng lại quan trọng đối với các thiết bị điện không? Bạn có biết cách chọn ắc quy với thông số phù hợp không? Nếu bạn chưa biết hoặc muốn tìm hiểu thêm về ắc quy, hãy đọc bài viết mà HBS Việt Nam cung cấp dưới đây nhé!
1. Ắc quy là gì?
Ắc quy là loại pin có khả năng tái sử dụng nhiều lần bằng cách cắm điện và đặt vào bộ sạc để sạc lại. Loại pin này được sử dụng để tích trữ năng lượng và cấp điện cho các thiết bị điện thông qua quá trình biến đổi hóa năng thành điện năng.
2. Các thông số cơ bản mà người dùng cần biết
- Điện áp: là độ chênh lệch điện thế giữa hai cực của ắc quy, thường được đo bằng volt (V). Điện áp của ắc quy phụ thuộc vào loại chất hóa học được sử dụng trong ắc quy. Ví dụ: ắc quy chì có điện áp là 2V cho mỗi ngăn, ắc quy NiCd và NiMH có điện áp là 1.2V cho mỗi ngăn, ắc quy lithium có điện áp là 3.6V hoặc 3.7V cho mỗi ngăn.
- Dung lượng: là khả năng lưu trữ năng lượng của ắc quy, thường được đo bằng ampe giờ (Ah) hoặc milliamp giờ (mAh). Dung lượng của ắc quy phụ thuộc vào kích thước, loại chất hóa học và điều kiện hoạt động của ắc quy. Ví dụ: ắc quy Đồng Nai N50Z có dung lượng là 60Ah, ắc quy Vision CP1250 có dung lượng là 5Ah.
- Tuổi thọ: là thời gian mà ắc quy có thể hoạt động hiệu quả trước khi cần thay mới, thường được đo bằng số chu kỳ sạc/xả hoặc số năm sử dụng. Tuổi thọ của ắc quy phụ thuộc vào loại chất hóa học, chế độ sạc/xả và điều kiện bảo quản của ắc quy. Ví dụ: ắc quy NiCd có tuổi thọ khoảng 500 chu kỳ sạc/xả, ắc quy NiMH có tuổi thọ khoảng 1000 chu kỳ sạc/xả, ắc quy lithium có tuổi thọ khoảng 3000 chu kỳ sạc/xả.
- Dòng xả của ắc quy
Dòng xả là lượng điện năng mà ắc quy cung cấp cho thiết bị trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng ampe (A) hoặc milliamp (mA). Dòng xả của ắc quy phụ thuộc vào điện áp, dung lượng và điều kiện hoạt động của ắc quy. Ví dụ: ắc quy Vision CP1250 có dòng xả là 1.25A.
Dòng xả của ắc quy ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của thiết bị. Bạn cần chọn loại ắc quy có dòng xả phù hợp với thiết bị để tránh gây hao mòn hoặc nguy hiểm cho thiết bị. Nếu chọn loại ắc quy có dòng xả quá cao hoặc quá thấp, thiết bị có thể bị nóng, cháy nổ hoặc không hoạt động trơn tru.
- Khả năng chịu nhiệt của ắc quy
Khả năng chịu nhiệt là khả năng của ắc quy hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau, thường được đo bằng độ C (°C) hoặc độ F (°F). Khả năng chịu nhiệt của ắc quy phụ thuộc vào loại chất hóa học và thiết kế của ắc quy. Ví dụ: ắc quy lithium có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với các loại ắc quy khác.
- Trọng lượng của ắc quy
Trọng lượng là khối lượng của ắc quy, thường được đo bằng kilogram (kg) hoặc gram (g). Trọng lượng của ắc quy phụ thuộc vào kích thước, dung lượng và loại chất hóa học của ắc quy. Trọng lượng của ắc quy ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và cân bằng của thiết bị. Bạn cần chọn loại ắc quy có trọng lượng phù hợp với thiết bị để tránh gây khó khăn hoặc mất cân bằng khi sử dụng. Nếu chọn loại ắc quy có trọng lượng quá nặng hoặc quá nhẹ, thiết bị có thể bị vướng víu, rơi rớt hoặc không ổn định.
Một số bài viết liên quan:
- Thủ tục nhập khẩu ắc quy ô tô và xe máy tại Việt Nam
- Ắc quy là gì? Cách sử dụng ắc quy đúng cách
- Ắc quy ô tô là gì? Thông tin cơ bản về ắc quy ô tô bạn cần biết
Trên đây những thông tin cơ bản về ắc quy và cách sử dụng và bảo quản hiệu quả. Nếu quý khách có thắc mắc hay muốn được tư vấn tốt nhất, hãy gọi ngay hoặc chat với chúng tôi để được hỗ trợ nhiệt tình!